Có 1 kết quả:

灰溜溜 huī liū liū ㄏㄨㄟ ㄌㄧㄡ ㄌㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dull gray
(2) gloomy
(3) dejected
(4) crestfallen
(5) with one's tail between one's legs

Bình luận 0